中文 Trung Quốc
  • 比喻 繁體中文 tranditional chinese比喻
  • 比喻 简体中文 tranditional chinese比喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để so sánh
  • để so sánh với
  • ẩn dụ
  • tương tự
  • hình của bài phát biểu
  • ẩn dụ
比喻 比喻 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to compare
  • to liken to
  • metaphor
  • analogy
  • figure of speech
  • figuratively