中文 Trung Quốc
殺敵
杀敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết kẻ thù
殺敵 杀敌 phát âm tiếng Việt:
[sha1 di2]
Giải thích tiếng Anh
to kill the enemy
殺死 杀死
殺毒軟件 杀毒软件
殺氣 杀气
殺滅 杀灭
殺熟 杀熟
殺牛宰羊 杀牛宰羊