中文 Trung Quốc
殺死
杀死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết
殺死 杀死 phát âm tiếng Việt:
[sha1 si3]
Giải thích tiếng Anh
to kill
殺毒軟件 杀毒软件
殺氣 杀气
殺氣騰騰 杀气腾腾
殺熟 杀熟
殺牛宰羊 杀牛宰羊
殺球 杀球