中文 Trung Quốc
殺手
杀手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ giết người
kẻ giết người
hit man
cầu thủ ghê gớm (thể thao)
殺手 杀手 phát âm tiếng Việt:
[sha1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
killer
murderer
hit man
(sports) formidable player
殺手級應用 杀手级应用
殺掉 杀掉
殺敵 杀敌
殺毒軟件 杀毒软件
殺氣 杀气
殺氣騰騰 杀气腾腾