中文 Trung Quốc
殺戮
杀戮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thảm sát
để giết mổ
殺戮 杀戮 phát âm tiếng Việt:
[sha1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to massacre
to slaughter
殺手 杀手
殺手級應用 杀手级应用
殺掉 杀掉
殺死 杀死
殺毒軟件 杀毒软件
殺氣 杀气