中文 Trung Quốc
殺傷
杀伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt và gây thương tích
殺傷 杀伤 phát âm tiếng Việt:
[sha1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to kill and injure
殺傷力 杀伤力
殺價 杀价
殺嬰 杀婴
殺富濟貧 杀富济贫
殺彘教子 杀彘教子
殺戮 杀戮