中文 Trung Quốc
殺嬰
杀婴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
infanticide
殺嬰 杀婴 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ying1]
Giải thích tiếng Anh
infanticide
殺害 杀害
殺富濟貧 杀富济贫
殺彘教子 杀彘教子
殺手 杀手
殺手級應用 杀手级应用
殺掉 杀掉