中文 Trung Quốc
殺人狂
杀人狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sát nhân maniac
殺人狂 杀人狂 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ren2 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
homicidal maniac
殺人越貨 杀人越货
殺人鯨 杀人鲸
殺傷 杀伤
殺價 杀价
殺嬰 杀婴
殺害 杀害