中文 Trung Quốc
殺人案件
杀人案件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết người (trường hợp của, sự cố của)
殺人案件 杀人案件 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ren2 an4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
(case of, incident of) murder
殺人犯 杀人犯
殺人狂 杀人狂
殺人越貨 杀人越货
殺傷 杀伤
殺傷力 杀伤力
殺價 杀价