中文 Trung Quốc
殺人放火
杀人放火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết và đốt cháy (thành ngữ); giết người và đốt phá
殺人放火 杀人放火 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ren2 fang4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to kill and burn (idiom); murder and arson
殺人未遂 杀人未遂
殺人案 杀人案
殺人案件 杀人案件
殺人狂 杀人狂
殺人越貨 杀人越货
殺人鯨 杀人鲸