中文 Trung Quốc
  • 殯殮 繁體中文 tranditional chinese殯殮
  • 殡殓 简体中文 tranditional chinese殡殓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chôn sb
殯殮 殡殓 phát âm tiếng Việt:
  • [bin4 lian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bury sb