中文 Trung Quốc
殯車
殡车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe tang
殯車 殡车 phát âm tiếng Việt:
[bin4 che1]
Giải thích tiếng Anh
hearse
殰 㱩
殲 歼
殲擊 歼击
殲滅 歼灭
殳 殳
殳 殳