中文 Trung Quốc
殲擊機
歼击机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay tiêm kích
殲擊機 歼击机 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ji1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
fighter plane
殲滅 歼灭
殳 殳
殳 殳
段 段
段子 段子
段數 段数