中文 Trung Quốc
武當山
武当山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dãy núi Wudang ở Tây Bắc Hubei
武當山 武当山 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 dang1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Wudang Mountain range in northwest Hubei
武穴 武穴
武穴市 武穴市
武經七書 武经七书
武義 武义
武義縣 武义县
武聖 武圣