中文 Trung Quốc
武略
武略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến lược quân sự
武略 武略 phát âm tiếng Việt:
[wu3 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
military strategy
武當山 武当山
武穴 武穴
武穴市 武穴市
武經總要 武经总要
武義 武义
武義縣 武义县