中文 Trung Quốc
  • 武王伐紂 繁體中文 tranditional chinese武王伐紂
  • 武王伐纣 简体中文 tranditional chinese武王伐纣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chu 周武王 [Zhou1 Wu3 wang2] overthrows bạo chúa chu Shang 商紂王|商纣王 [Shang1 Zhou4 wang2] Vũ Vương
武王伐紂 武王伐纣 phát âm tiếng Việt:
  • [Wu3 wang2 fa2 Zhou4]

Giải thích tiếng Anh
  • King Wu of Zhou 周武王[Zhou1 Wu3 wang2] overthrows tyrant Zhou of Shang 商紂王|商纣王[Shang1 Zhou4 wang2]