中文 Trung Quốc
  • 椉 繁體中文 tranditional chinese
  • 乘 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 乘 [cheng2]
椉 乘 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 乘[cheng2]