中文 Trung Quốc
椅子
椅子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghế
CL:把 [ba3], 套 [tao4]
椅子 椅子 phát âm tiếng Việt:
[yi3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
chair
CL:把[ba3],套[tao4]
椅背 椅背
椆 椆
椆水 椆水
椈 椈
椉 乘
椊 椊