中文 Trung Quốc
武庫
武库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho vũ khí
cửa hàng vũ khí
武庫 武库 phát âm tiếng Việt:
[wu3 ku4]
Giải thích tiếng Anh
arsenal
store of arms
武康鎮 武康镇
武強 武强
武強縣 武强县
武打片 武打片
武斷 武断
武旦 武旦