中文 Trung Quốc
武斷
武断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tùy ý
chủ quan
dogmatic
武斷 武断 phát âm tiếng Việt:
[wu3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
arbitrary
subjective
dogmatic
武旦 武旦
武昌 武昌
武昌區 武昌区
武松 武松
武林 武林
武水 武水