中文 Trung Quốc
武強縣
武强县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cường quận trong thủy 衡水 [Heng2 shui3], Hebei
武強縣 武强县 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 qiang2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Wuqiang county in Hengshui 衡水[Heng2 shui3], Hebei
武打 武打
武打片 武打片
武斷 武断
武昌 武昌
武昌區 武昌区
武昌起義 武昌起义