中文 Trung Quốc
  • 武夷山 繁體中文 tranditional chinese武夷山
  • 武夷山 简体中文 tranditional chinese武夷山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mt Wuyi ở phúc kiến
  • Khu bảo tồn thiên nhiên vũ di sơn
  • Vũ Di Sơn thành phố cấp quận trong Nam bình 南平 [Nan2 ping2] Fujian
武夷山 武夷山 phát âm tiếng Việt:
  • [Wu3 yi2 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Mt Wuyi in Fujian
  • Wuyishan nature reserve
  • Wuyishan county level city in Nanping 南平[Nan2 ping2] Fujian