中文 Trung Quốc
棕黃
棕黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nâu nhạt
棕黃 棕黄 phát âm tiếng Việt:
[zong1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
light brown
棕黑 棕黑
棖 枨
棗 枣
棗強 枣强
棗強縣 枣强县
棗樹 枣树