中文 Trung Quốc
步進制
步进制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từng bước hệ thống
步進制 步进制 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jin4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
step by step system
步進馬達 步进马达
步道 步道
步韻 步韵
武 武
武 武
武丁 武丁