中文 Trung Quốc
武
武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ngô
Võ
quân sự
武 武 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
martial
military
武丁 武丁
武仙座 武仙座
武侯 武侯
武侯祠 武侯祠
武俠 武侠
武俠小說 武侠小说