中文 Trung Quốc
步道
步道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường đi bộ
con đường
步道 步道 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
walking path
pathway
步韻 步韵
步驟 步骤
武 武
武丁 武丁
武仙座 武仙座
武侯 武侯