中文 Trung Quốc
此後
此后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đó
sau đó
tương lai
此後 此后 phát âm tiếng Việt:
[ci3 hou4]
Giải thích tiếng Anh
after this
afterwards
hereafter
此時 此时
此時以前 此时以前
此時此刻 此时此刻
此次 此次
此致 此致
此致敬禮 此致敬礼