中文 Trung Quốc
此刻
此刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời điểm này
bây giờ
hiện nay
此刻 此刻 phát âm tiếng Việt:
[ci3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
this moment
now
at present
此前 此前
此地 此地
此地無銀三百兩 此地无银三百两
此後 此后
此時 此时
此時以前 此时以前