中文 Trung Quốc
正裝
正装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức ăn
正裝 正装 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
formal dress
正襟危坐 正襟危坐
正要 正要
正規 正规
正規軍 正规军
正視 正视
正角 正角