中文 Trung Quốc
正號
正号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu hiệu tích cực giá trị + (toán học).
dấu cộng
正號 正号 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
positive value sign + (math.)
plus sign
正裝 正装
正襟危坐 正襟危坐
正要 正要
正規教育 正规教育
正規軍 正规军
正視 正视