中文 Trung Quốc
  • 正宗 繁體中文 tranditional chinese正宗
  • 正宗 简体中文 tranditional chinese正宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trường học chính thống
  • hình. truyền thống
  • trường học cũ
  • xác thực
  • chính hãng
正宗 正宗 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 zong1]

Giải thích tiếng Anh
  • orthodox school
  • fig. traditional
  • old school
  • authentic
  • genuine