中文 Trung Quốc
止疼片
止疼片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc giảm đau
thuốc giảm đau
止疼片 止疼片 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 teng2 pian1]
Giải thích tiếng Anh
painkiller
analgesic
止痛 止痛
止痛劑 止痛剂
止痛法 止痛法
止痛藥 止痛药
止血 止血
止血墊 止血垫