中文 Trung Quốc
止痛
止痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm đau
để ngăn chặn cơn đau
thuốc giảm đau
止痛 止痛 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 tong4]
Giải thích tiếng Anh
to relieve pain
to stop pain
analgesic
止痛劑 止痛剂
止痛法 止痛法
止痛片 止痛片
止血 止血
止血墊 止血垫
止血栓 止血栓