中文 Trung Quốc
止汗劑
止汗剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
perspirant chống
止汗劑 止汗剂 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 han4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
anti-perspirant
止疼片 止疼片
止痛 止痛
止痛劑 止痛剂
止痛片 止痛片
止痛藥 止痛药
止血 止血