中文 Trung Quốc
歡迎光臨
欢迎光临
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chào mừng
歡迎光臨 欢迎光临 phát âm tiếng Việt:
[huan1 ying2 guang1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
welcome
歡送 欢送
歡送會 欢送会
歡騰 欢腾
止咳 止咳
止咳糖漿 止咳糖浆
止境 止境