中文 Trung Quốc
歡送
欢送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem
để gửi ra
歡送 欢送 phát âm tiếng Việt:
[huan1 song4]
Giải thích tiếng Anh
to see off
to send off
歡送會 欢送会
歡騰 欢腾
止 止
止咳糖漿 止咳糖浆
止境 止境
止損點 止损点