中文 Trung Quốc
歡騰
欢腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hân hoan
Lễ kỷ niệm lớn
CL:片 [pian4]
歡騰 欢腾 phát âm tiếng Việt:
[huan1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
jubilation
great celebration
CL:片[pian4]
止 止
止咳 止咳
止咳糖漿 止咳糖浆
止損點 止损点
止步 止步
止汗劑 止汗剂