中文 Trung Quốc
歡聚
欢聚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được với nhau xã hội
để chào mừng
Đảng
Lễ kỷ niệm
歡聚 欢聚 phát âm tiếng Việt:
[huan1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to get together socially
to celebrate
party
celebration
歡聚一堂 欢聚一堂
歡聲 欢声
歡蹦亂跳 欢蹦乱跳
歡迎光臨 欢迎光临
歡送 欢送
歡送會 欢送会