中文 Trung Quốc
歡樂時光
欢乐时光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian hạnh phúc
hạnh phúc giờ (trong quán bar vv)
歡樂時光 欢乐时光 phát âm tiếng Việt:
[huan1 le4 shi2 guang1]
Giải thích tiếng Anh
happy time
happy hour (in bars etc)
歡欣 欢欣
歡欣雀躍 欢欣雀跃
歡欣鼓舞 欢欣鼓舞
歡笑 欢笑
歡聚 欢聚
歡聚一堂 欢聚一堂