中文 Trung Quốc
歡欣鼓舞
欢欣鼓舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
elated và vui mừng (thành ngữ); overjoyed
歡欣鼓舞 欢欣鼓舞 phát âm tiếng Việt:
[huan1 xin1 gu3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
elated and excited (idiom); overjoyed
歡歡喜喜 欢欢喜喜
歡笑 欢笑
歡聚 欢聚
歡聲 欢声
歡蹦亂跳 欢蹦乱跳
歡迎 欢迎