中文 Trung Quốc
歡樂
欢乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui tươi
sự vui vẻ
Glee
tí
niềm vui
Vui vẻ
vui mừng
đồng tính
歡樂 欢乐 phát âm tiếng Việt:
[huan1 le4]
Giải thích tiếng Anh
gaiety
gladness
glee
merriment
pleasure
happy
joyous
gay
歡樂時光 欢乐时光
歡欣 欢欣
歡欣雀躍 欢欣雀跃
歡歡喜喜 欢欢喜喜
歡笑 欢笑
歡聚 欢聚