中文 Trung Quốc
歡娛
欢娱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí
để chuyển hướng
Vui vẻ
vui tươi
niềm vui
công viên giải trí
歡娛 欢娱 phát âm tiếng Việt:
[huan1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to amuse
to divert
happy
joyful
pleasure
amusement
歡宴 欢宴
歡容 欢容
歡實 欢实
歡心 欢心
歡快 欢快
歡悅 欢悦