中文 Trung Quốc
歐榛
欧榛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến màu hạt dẻ (cây) (Corylus avellana)
歐榛 欧榛 phát âm tiếng Việt:
[ou1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
common hazel (tree) (Corylus avellana)
歐歌鶇 欧歌鸫
歐氏 欧氏
歐氏幾何學 欧氏几何学
歐洲 欧洲
歐洲中央銀行 欧洲中央银行
歐洲之星 欧洲之星