中文 Trung Quốc
歐查果
欧查果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
medlar
歐查果 欧查果 phát âm tiếng Việt:
[ou1 cha2 guo3]
Giải thích tiếng Anh
medlar
歐柳鶯 欧柳莺
歐榛 欧榛
歐歌鶇 欧歌鸫
歐氏幾何學 欧氏几何学
歐泊 欧泊
歐洲 欧洲