中文 Trung Quốc
歐亞
欧亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu Âu và á
Eurasia
歐亞 欧亚 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 Ya4]
Giải thích tiếng Anh
Europe and Asia
Eurasia
歐亞大陸 欧亚大陆
歐亞紅尾鴝 欧亚红尾鸲
歐亞鴝 欧亚鸲
歐仁 欧仁
歐伯林 欧伯林
歐佩克 欧佩克