中文 Trung Quốc
  • 歌筵 繁體中文 tranditional chinese歌筵
  • 歌筵 简体中文 tranditional chinese歌筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một bữa cơm mà cũng đã biểu diễn ca hát
歌筵 歌筵 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • a feast which also has a singing performance