中文 Trung Quốc
歌百靈
歌百灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Sơn ca Australasia bush (Mirafra javanica)
歌百靈 歌百灵 phát âm tiếng Việt:
[ge1 bai3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Australasian bush lark (Mirafra javanica)
歌碟 歌碟
歌筵 歌筵
歌羅西 歌罗西
歌聲 歌声
歌舞 歌舞
歌舞伎 歌舞伎