中文 Trung Quốc
  • 歉意 繁體中文 tranditional chinese歉意
  • 歉意 简体中文 tranditional chinese歉意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời xin lỗi
  • Rất tiếc
歉意 歉意 phát âm tiếng Việt:
  • [qian4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • apology
  • regret