中文 Trung Quốc
款兒
款儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách kiêu căng
tự hào mang
款兒 款儿 phát âm tiếng Việt:
[kuan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
haughty manner
proud bearing
款冬 款冬
款子 款子
款式 款式
款待 款待
款新 款新
款服 款服