中文 Trung Quốc
次溴酸
次溴酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hypobromous axit HOBr
次溴酸 次溴酸 phát âm tiếng Việt:
[ci4 xiu4 suan1]
Giải thích tiếng Anh
hypobromous acid HOBr
次生 次生
次生林 次生林
次生災害 次生灾害
次等 次等
次級 次级
次級房屋信貸危機 次级房屋信贷危机